Có 2 kết quả:

非常感謝 fēi cháng gǎn xiè ㄈㄟ ㄔㄤˊ ㄍㄢˇ ㄒㄧㄝˋ非常感谢 fēi cháng gǎn xiè ㄈㄟ ㄔㄤˊ ㄍㄢˇ ㄒㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) extremely grateful
(2) very thankful

Từ điển Trung-Anh

(1) extremely grateful
(2) very thankful